Visa Hôn Phu/Hôn Thê K-1 Là Gì?
Visa K-1 (hay còn gọi là Visa Hôn Phu/Hôn Thê) là loại visa không định cư được cấp cho hôn phu/hôn thê của công dân Hoa Kỳ. Visa K-1 cho phép người sở hữu nhập cảnh vào Hoa Kỳ trong thời gian tối đa 90 ngày để kết hôn và nộp đơn xin Điều chỉnh Tình trạng (Adjustment of Status) nhằm nhận thẻ xanh và trở thành Thường trú nhân hợp pháp tại Hoa Kỳ. Sau khi nộp hồ sơ Điều chỉnh Tình trạng, họ có thể tiếp tục cư trú tại Hoa Kỳ vượt quá thời hạn 90 ngày của visa K-1 trong khi đơn xin được xử lý.
Mặc dù visa K-1 được phân loại là visa không định cư, nhưng nó thường dẫn đến quyền lợi nhập cư quan trọng, do đó, visa này thường được xử lý bởi Bộ phận Visa Định cư tại các Đại sứ quán và Lãnh sự quán Hoa Kỳ trên toàn thế giới. Nếu hôn phu/hôn thê không phải công dân Hoa Kỳ có con (dưới 21 tuổi và chưa kết hôn), người con có thể đủ điều kiện nhận visa K-2. Đảm bảo liệt kê tên của các con trên đơn I-129F.
Ai Đủ Điều Kiện Để Nộp Hồ Sơ?
Công dân Hoa Kỳ dự định kết hôn với một công dân nước ngoài tại Hoa Kỳ có thể nộp đơn xin phân loại hôn phu/hôn thê (K-1) cho họ. Cả hai phải có đủ điều kiện để kết hôn, có nghĩa là cả hai đều chưa kết hôn hoặc mọi cuộc hôn nhân trước đó đã kết thúc hợp pháp thông qua ly hôn, hủy hôn hoặc qua đời.
Ngoài ra, hai bạn phải đã gặp nhau trực tiếp trong vòng hai năm trước khi bắt đầu quá trình xin visa K-1 (nộp đơn I-129F). Yêu cầu này chỉ có thể được miễn trừ nếu việc gặp mặt trực tiếp vi phạm phong tục lâu đời của hôn phu/hôn thê không phải công dân Hoa Kỳ, hoặc nếu việc gặp mặt gây ra khó khăn nghiêm trọng cho công dân Hoa Kỳ.
Các Mẫu Đơn Cần Thiết Để Nộp Hồ Sơ Xin Visa Hôn Phu/Hôn Thê K-1
- I-129F
- G-1145 (tùy chọn)
Các mẫu đơn trên có thể được điền trên máy tính và in ra. Hãy đảm bảo bạn ký tên và ghi ngày tháng theo yêu cầu. Nếu có bất kỳ thông tin nào không thể điền bằng cách gõ, bạn có thể viết tay (rất rõ ràng) bằng mực đen vào phần trống. Luôn kiểm tra các mẫu đơn mới nhất tại www.uscis.gov.
Hướng Dẫn Chuẩn Bị Hồ Sơ I-129F: Danh Sách Kiểm Tra
Các giấy tờ và mẫu đơn cần thiết (tuân theo hướng dẫn sắp xếp này. Tất cả tài liệu hỗ trợ phải bằng tiếng Anh hoặc được dịch theo yêu cầu):
- Lệ phí nộp đơn theo yêu cầu của USCIS. Nên sử dụng séc cá nhân để dễ dàng theo dõi thanh toán. Lệnh chuyển tiền (Money Order) cũng được chấp nhận. Đọc hướng dẫn về cách thanh toán phí nhập cư USCIS.
- Thư giới thiệu (Cover Letter) – Xem mẫu. Thư này nên mô tả về nội dung đơn yêu cầu (I-129F) và danh sách các tài liệu đính kèm. Nếu cần thêm không gian để giải thích hồ sơ, đính kèm một tờ riêng (và liệt kê trong thư giới thiệu). Đảm bảo ký tên và ghi ngày vào thư này.
- Mẫu đơn I-129F: Đơn yêu cầu dành cho hôn phu/hôn thê nước ngoài (xem mẫu).
- Bản cam kết kết hôn trong vòng 90 ngày – Bản gốc của cả công dân Hoa Kỳ và hôn phu/hôn thê nước ngoài, xác nhận ý định kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ bằng visa K-1. (xem mẫu).
- Bằng chứng đã gặp nhau trong vòng hai năm qua: Để tổ chức thông tin này, bạn có thể tạo một trang đánh máy gồm các nội dung sau:
- Tiêu đề trang: “Bằng chứng đã gặp mặt trực tiếp trong vòng 2 năm qua”.
- Mô tả cách hai bạn đã gặp nhau (tương tự như câu trả lời trong Phần 2, Câu 53-54 của I-129F).
- Danh sách bằng chứng kèm theo.
- Họ tên đầy đủ, chữ ký và ngày tháng.
- Đính kèm bằng chứng ngay sau trang khai báo này. (Xem ví dụ tại đây).
- Ảnh hộ chiếu của công dân Hoa Kỳ – Một ảnh kiểu hộ chiếu (theo quy định), ghi họ tên đầy đủ của công dân Hoa Kỳ ở mặt sau. Đặt vào túi nhựa có nhãn “Ảnh của <Tên Công Dân Hoa Kỳ>” và đính vào một tờ giấy đặt sau I-129F.
- Ảnh hộ chiếu của hôn phu/hôn thê nước ngoài – Một ảnh kiểu hộ chiếu (theo quy định), ghi họ tên đầy đủ của hôn phu/hôn thê nước ngoài ở mặt sau. Đặt vào túi nhựa có nhãn “Ảnh của <Tên Hôn Phu/Hôn Thê>” và đính vào một tờ giấy đặt sau I-129F.
- Bằng chứng quốc tịch của công dân Hoa Kỳ:
- Bản sao giấy khai sinh (mặt trước và mặt sau), hoặc
- Bản sao toàn bộ các trang của hộ chiếu Hoa Kỳ có hiệu lực ít nhất 5 năm, hoặc
- Bản sao giấy chứng nhận nhập tịch Hoa Kỳ (mặt trước và mặt sau).
- Bản sao quyết định ly hôn hoặc giấy chứng tử – Nếu công dân Hoa Kỳ hoặc hôn phu/hôn thê nước ngoài đã từng kết hôn trước đây, phải nộp bản sao quyết định ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng trước.
- Bằng chứng thay đổi tên hợp pháp – Nếu công dân Hoa Kỳ hoặc hôn phu/hôn thê nước ngoài đang sử dụng tên khác với tên trong tài liệu gốc, phải cung cấp bản sao giấy tờ hợp pháp như giấy chứng nhận kết hôn, quyết định nhận con nuôi hoặc lệnh của tòa án.
- Hồ sơ tiền án tiền sự (nếu có) – Đối với Phần 3 của I-129F, nếu có tiền án, cần cung cấp bản sao có chứng thực của tất cả hồ sơ tòa án và cảnh sát liên quan đến các cáo buộc và phán quyết theo quy định của IMBRA. Xem hướng dẫn Phần 3 của I-129F để biết thêm chi tiết.
Bằng Chứng Gặp Mặt Trực Tiếp Trong Hai Năm Qua và Mối Quan Hệ Đang Tiếp Diễn
Hãy cung cấp càng nhiều bằng chứng càng tốt. Không có số lượng tối thiểu, nhưng càng cung cấp nhiều, bạn càng ít có khả năng nhận được Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng (RFE). Ngoài ra, việc gửi bằng chứng về mối quan hệ chân thật và liên tục của hai bạn trong hồ sơ này có thể giúp ích khi lãnh sự quán xét duyệt hồ sơ trước khi chính thức liên hệ với hôn phu/hôn thê không phải là công dân Hoa Kỳ. Nhiều lãnh sự quán có mức độ kiểm tra nghiêm ngặt, nên cung cấp thông tin sớm trong gói I-129F ban đầu sẽ hỗ trợ họ trong quá trình đánh giá hồ sơ.
1. Bằng chứng gặp mặt trực tiếp trong hai năm qua:
- Bản sao vé máy bay, vé tàu, lịch trình chuyến đi, hóa đơn khách sạn, dấu nhập cảnh trong hộ chiếu (hãy đảm bảo ngày tháng trên dấu hộ chiếu rõ ràng).
- Nên dùng bút đánh dấu hoặc đính ghi chú (post-it) vào các bản sao để làm nổi bật ngày tháng và địa điểm gặp mặt, giúp người xét duyệt dễ dàng kiểm tra thông tin.
2. Ảnh chụp chung với hôn phu/hôn thê:
- Cung cấp 2 – 5 ảnh màu chụp chung.
- Ghi rõ họ tên, ngày chụp và địa điểm ở mặt sau của từng bức ảnh.
- Nếu chỉ có một bản duy nhất của ảnh, hãy in thêm bản sao màu và gửi đi.
- Nếu ảnh là kỹ thuật số, nên in tại cửa hàng ảnh như Walgreens hoặc trên máy in chất lượng cao.
- Đặt ảnh vào túi nhựa hoặc tấm bảo vệ ảnh, và dán nhãn rõ ràng.
- Lưu ý: Có thể không nhận lại bản gốc sau khi xét duyệt.
3. Bằng chứng về mối quan hệ đang tiếp diễn:
- Hóa đơn điện thoại cố định hoặc di động, thể hiện liên lạc giữa hai người.
- Thư từ, email, bưu thiếp, có tem bưu điện chứng minh ngày gửi.
- Bằng chứng tài chính liên quan đến mối quan hệ, nếu có.
- Biên lai mua nhẫn đính hôn (tùy chọn, không bắt buộc nếu chưa có nhẫn).
- Cung cấp 2 – 4 tài liệu của mỗi loại, trải dài trong khoảng thời gian từ lúc gặp gỡ đến hiện tại.
Việc chuẩn bị đầy đủ các bằng chứng này sẽ giúp hồ sơ của bạn có cơ hội xét duyệt nhanh chóng và thuận lợi hơn!
Gửi Hồ Sơ I-129F Đến USCIS
Bạn cần gửi hồ sơ đã hoàn tất đến địa chỉ USCIS được liệt kê tại thời điểm nộp đơn. Hãy gửi hồ sơ qua USPS và chọn dịch vụ “return receipt requested” hoặc “delivery confirmation” để có thể theo dõi tình trạng gửi và nhận hồ sơ.
LƯU Ý QUAN TRỌNG!
✅ Sao chép HAI bản đầy đủ của toàn bộ hồ sơ trước khi gửi đi. Điều này bao gồm cả biên lai thanh toán (money order). Bạn cần giữ lại một bản sao hoàn chỉnh của hồ sơ đã gửi.
✅ Tất cả các mẫu đơn nộp phải là bản gốc và có chữ ký gốc.
✅ Các tài liệu hỗ trợ có thể là bản sao, nhưng bạn phải giữ lại bản gốc.
✅ USCIS có quyền yêu cầu xem bản gốc bằng cách gửi “Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng” (RFE). Nếu bạn nhận được RFE, hãy làm theo hướng dẫn một cách chính xác và sao chép hai bản của tất cả tài liệu bổ sung trước khi gửi lại.
✅ Trong các cuộc phỏng vấn sau này, USCIS có thể yêu cầu xem bằng chứng gốc. Vì vậy, hãy bảo quản cẩn thận tất cả các tài liệu quan trọng.
Gửi Gì Cho Hôn Phu/Hôn Thê Sau Khi I-129F Được Chấp Thuận (Nhận NOA2)?
Sau khi nhận được NOA2 (thông báo chấp thuận hồ sơ I-129F), bạn cần gửi một số tài liệu quan trọng cho hôn phu/hôn thê để họ chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn tại lãnh sự quán.
1. Bản sao đầy đủ của hồ sơ I-129F
📌 Gửi bản sao toàn bộ hồ sơ I-129F mà bạn đã giữ lại khi gửi đơn, bao gồm cả bất kỳ tài liệu nào đã bổ sung do Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng (RFE), nếu có.
📌 Hôn phu/hôn thê của bạn nên xem xét kỹ những tài liệu này trước cuộc phỏng vấn (lãnh sự quán cũng sẽ có bản sao).
2. Bằng chứng tài liệu đã gửi kèm trong hồ sơ I-129F
📌 Gửi bản sao của tất cả bằng chứng tài liệu mà bạn đã gửi cùng hồ sơ I-129F.
📌 Điều này giúp hôn phu/hôn thê dễ dàng tham khảo khi phỏng vấn.
3. Thư cam kết kết hôn
📌 Gửi bản gốc thư xác nhận mong muốn kết hôn và tiếp tục hỗ trợ xin visa K-1.
📌 Thư này phải được ký tên, ghi ngày tháng và được viết gần với ngày phỏng vấn (vì có thể đã nhiều tháng trôi qua kể từ khi nộp I-129F).
4. Mẫu đơn I-134 – Bảo trợ tài chính (Affidavit of Support)
📌 Điền đầy đủ, ký tên và chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ tài chính. Bắt đầu thu thập sớm vì quá trình này có thể mất vài tuần.
📌 Các tài liệu hỗ trợ tài chính cần chuẩn bị:
✅ Nếu có tài khoản ngân hàng:
- Thư xác nhận từ ngân hàng, bao gồm:
- Ngày mở tài khoản
- Tổng số tiền gửi trong năm qua
- Số dư hiện tại
✅ Nếu đang đi làm:
- Thư xác nhận từ công ty (trên giấy có tiêu đề công ty), ghi rõ:
- Ngày bắt đầu làm việc, loại công việc
- Mức lương hiện tại
- Hợp đồng có thời hạn hay dài hạn
- Bản sao hai phiếu lương gần nhất
- Bản sao mẫu W-2 gần nhất (nếu có)
✅ Nếu tự kinh doanh:
- Bản sao tờ khai thuế gần nhất hoặc bảng kê khai thu nhập từ IRS
- Báo cáo tài chính của công ty
✅ Nếu có tài sản đầu tư:
- Danh sách trái phiếu, cổ phiếu (ghi rõ số sê-ri và giá trị)
5. Bản sao NOA2 (Thông báo chấp thuận)
📌 Đây là tài liệu quan trọng mà hôn phu/hôn thê cần có khi phỏng vấn.
6. Bằng chứng về mối quan hệ tiếp tục (BẮT BUỘC phải mang theo phỏng vấn!)
📌 Cung cấp bằng chứng về mối quan hệ từ thời điểm nộp đơn I-129F đến hiện tại (từ NOA1 đến nay):
✅ Ảnh chụp chung gần đây
✅ Vé máy bay, vé tàu, hóa đơn khách sạn, dấu hộ chiếu
✅ Lịch sử tin nhắn, email, cuộc gọi điện thoại (chọn một số tin nhắn trong vài tháng gần đây)
✅ Thư từ có tem bưu điện ghi rõ ngày tháng
✅ Biên lai nhẫn đính hôn (không bắt buộc)
📌 Gợi ý: Chuẩn bị 2 – 4 tài liệu của mỗi loại và chọn một khoảng thời gian dài để thể hiện quá trình liên lạc liên tục.
Lưu Ý Quan Trọng Về Hồ Sơ Tiêm Chủng
📌 Khám sức khỏe trước phỏng vấn:
- Hôn phu/hôn thê diện K-1/K-2 bắt buộc phải khám sức khỏe trước buổi phỏng vấn xin visa.
- Bác sĩ sẽ kiểm tra và ghi nhận lịch sử tiêm chủng và có thể yêu cầu tiêm bổ sung một số loại vaccine cần thiết.
- Sau khi hoàn thành, bác sĩ sẽ điền thông tin vào mẫu DS-3025 và gửi đến lãnh sự quán.
📌 Lời khuyên:
- Yêu cầu bản sao chính thức của hồ sơ tiêm chủng từ bác sĩ trong buổi khám.
- Nếu có thể, xin bản sao DS-3025 vì tài liệu này rất quan trọng khi nộp đơn Điều chỉnh Tình trạng Cư trú (Adjustment of Status – AOS) sau khi kết hôn.
Sau Khi Được Cấp Visa K-1
📌 Yêu cầu kết hôn trong vòng 90 ngày
- Sau khi nhập cảnh vào Mỹ bằng visa K-1, bạn phải kết hôn với người bảo lãnh trong vòng 90 ngày.
- Nếu không kết hôn đúng thời hạn hoặc kết hôn với người khác, bạn phải rời khỏi Mỹ.
- Không có gia hạn thời gian 90 ngày – nếu không kết hôn đúng hạn, bạn sẽ bị yêu cầu xuất cảnh.
📌 Điều chỉnh tình trạng cư trú (Adjustment of Status – AOS)
- Nếu muốn sinh sống và làm việc lâu dài tại Mỹ, bạn phải nộp hồ sơ xin thẻ xanh (Green Card) sau khi kết hôn.
- Ban đầu, bạn sẽ nhận được thẻ xanh có điều kiện (Conditional Permanent Resident Status) trong 2 năm nếu cuộc hôn nhân của bạn dưới 2 năm tại thời điểm xét duyệt AOS.
📌 Lưu ý quan trọng về xuất nhập cảnh:
- Visa K-1 chỉ có giá trị nhập cảnh 1 lần. Sau khi vào Mỹ, visa K-1 bị hủy bỏ, và hệ thống sẽ cấp một mẫu I-94 điện tử để xác nhận tình trạng cư trú.
- Nếu rời khỏi Mỹ trước khi kết hôn, bạn có thể không được phép quay lại mà không cần xin visa mới.
- Nếu đã nộp đơn AOS và đang chờ xử lý, KHÔNG nên rời khỏi Mỹ trừ khi đã xin và được cấp Advance Parole. Nếu rời đi mà không có Advance Parole, đơn AOS sẽ bị xem là từ bỏ và bạn có thể không được phép quay lại Mỹ.
- Ngay cả khi có Advance Parole, việc tái nhập cảnh vẫn không được đảm bảo – quyết định cuối cùng thuộc về nhân viên hải quan Mỹ.
🔹 Lời khuyên: Sau khi nhập cảnh, hãy hoàn thành thủ tục kết hôn sớm và nộp đơn AOS nhanh nhất có thể để tránh rủi ro về tình trạng cư trú!