Tự Xin Visa

Chào mừng bạn đến với Tự Xin Visa – nơi chia sẻ kinh nghiệm và cung cấp các hướng dẫn chi tiết để giúp bạn tự tin vượt qua quá trình xin visa Mỹ!

Category: Khác

  • Hướng Dẫn Từng Bước Về Visa Hôn Phu/Hôn Thê K1: Cách Nộp Đơn I-129F

    Visa Hôn Phu/Hôn Thê K-1 Là Gì?

    Visa K-1 (hay còn gọi là Visa Hôn Phu/Hôn Thê) là loại visa không định cư được cấp cho hôn phu/hôn thê của công dân Hoa Kỳ. Visa K-1 cho phép người sở hữu nhập cảnh vào Hoa Kỳ trong thời gian tối đa 90 ngày để kết hôn và nộp đơn xin Điều chỉnh Tình trạng (Adjustment of Status) nhằm nhận thẻ xanh và trở thành Thường trú nhân hợp pháp tại Hoa Kỳ. Sau khi nộp hồ sơ Điều chỉnh Tình trạng, họ có thể tiếp tục cư trú tại Hoa Kỳ vượt quá thời hạn 90 ngày của visa K-1 trong khi đơn xin được xử lý.

    Mặc dù visa K-1 được phân loại là visa không định cư, nhưng nó thường dẫn đến quyền lợi nhập cư quan trọng, do đó, visa này thường được xử lý bởi Bộ phận Visa Định cư tại các Đại sứ quán và Lãnh sự quán Hoa Kỳ trên toàn thế giới. Nếu hôn phu/hôn thê không phải công dân Hoa Kỳ có con (dưới 21 tuổi và chưa kết hôn), người con có thể đủ điều kiện nhận visa K-2. Đảm bảo liệt kê tên của các con trên đơn I-129F.

    Ai Đủ Điều Kiện Để Nộp Hồ Sơ?

    Công dân Hoa Kỳ dự định kết hôn với một công dân nước ngoài tại Hoa Kỳ có thể nộp đơn xin phân loại hôn phu/hôn thê (K-1) cho họ. Cả hai phải có đủ điều kiện để kết hôn, có nghĩa là cả hai đều chưa kết hôn hoặc mọi cuộc hôn nhân trước đó đã kết thúc hợp pháp thông qua ly hôn, hủy hôn hoặc qua đời.

    Ngoài ra, hai bạn phải đã gặp nhau trực tiếp trong vòng hai năm trước khi bắt đầu quá trình xin visa K-1 (nộp đơn I-129F). Yêu cầu này chỉ có thể được miễn trừ nếu việc gặp mặt trực tiếp vi phạm phong tục lâu đời của hôn phu/hôn thê không phải công dân Hoa Kỳ, hoặc nếu việc gặp mặt gây ra khó khăn nghiêm trọng cho công dân Hoa Kỳ.

    Các Mẫu Đơn Cần Thiết Để Nộp Hồ Sơ Xin Visa Hôn Phu/Hôn Thê K-1

    1. I-129F
    2. G-1145 (tùy chọn)

    Các mẫu đơn trên có thể được điền trên máy tính và in ra. Hãy đảm bảo bạn ký tên và ghi ngày tháng theo yêu cầu. Nếu có bất kỳ thông tin nào không thể điền bằng cách gõ, bạn có thể viết tay (rất rõ ràng) bằng mực đen vào phần trống. Luôn kiểm tra các mẫu đơn mới nhất tại www.uscis.gov.


    Hướng Dẫn Chuẩn Bị Hồ Sơ I-129F: Danh Sách Kiểm Tra

    Các giấy tờ và mẫu đơn cần thiết (tuân theo hướng dẫn sắp xếp này. Tất cả tài liệu hỗ trợ phải bằng tiếng Anh hoặc được dịch theo yêu cầu):

    1. Lệ phí nộp đơn theo yêu cầu của USCIS. Nên sử dụng séc cá nhân để dễ dàng theo dõi thanh toán. Lệnh chuyển tiền (Money Order) cũng được chấp nhận. Đọc hướng dẫn về cách thanh toán phí nhập cư USCIS.
    2. Thư giới thiệu (Cover Letter) – Xem mẫu. Thư này nên mô tả về nội dung đơn yêu cầu (I-129F) và danh sách các tài liệu đính kèm. Nếu cần thêm không gian để giải thích hồ sơ, đính kèm một tờ riêng (và liệt kê trong thư giới thiệu). Đảm bảo ký tên và ghi ngày vào thư này.
    3. Mẫu đơn I-129F: Đơn yêu cầu dành cho hôn phu/hôn thê nước ngoài (xem mẫu).
    4. Bản cam kết kết hôn trong vòng 90 ngày – Bản gốc của cả công dân Hoa Kỳ và hôn phu/hôn thê nước ngoài, xác nhận ý định kết hôn trong vòng 90 ngày kể từ khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ bằng visa K-1. (xem mẫu).
    5. Bằng chứng đã gặp nhau trong vòng hai năm qua: Để tổ chức thông tin này, bạn có thể tạo một trang đánh máy gồm các nội dung sau:
      • Tiêu đề trang: “Bằng chứng đã gặp mặt trực tiếp trong vòng 2 năm qua”.
      • Mô tả cách hai bạn đã gặp nhau (tương tự như câu trả lời trong Phần 2, Câu 53-54 của I-129F).
      • Danh sách bằng chứng kèm theo.
      • Họ tên đầy đủ, chữ ký và ngày tháng.
      • Đính kèm bằng chứng ngay sau trang khai báo này. (Xem ví dụ tại đây).
    6. Ảnh hộ chiếu của công dân Hoa Kỳ – Một ảnh kiểu hộ chiếu (theo quy định), ghi họ tên đầy đủ của công dân Hoa Kỳ ở mặt sau. Đặt vào túi nhựa có nhãn “Ảnh của <Tên Công Dân Hoa Kỳ>” và đính vào một tờ giấy đặt sau I-129F.
    7. Ảnh hộ chiếu của hôn phu/hôn thê nước ngoài – Một ảnh kiểu hộ chiếu (theo quy định), ghi họ tên đầy đủ của hôn phu/hôn thê nước ngoài ở mặt sau. Đặt vào túi nhựa có nhãn “Ảnh của <Tên Hôn Phu/Hôn Thê>” và đính vào một tờ giấy đặt sau I-129F.
    8. Bằng chứng quốc tịch của công dân Hoa Kỳ:
      • Bản sao giấy khai sinh (mặt trước và mặt sau), hoặc
      • Bản sao toàn bộ các trang của hộ chiếu Hoa Kỳ có hiệu lực ít nhất 5 năm, hoặc
      • Bản sao giấy chứng nhận nhập tịch Hoa Kỳ (mặt trước và mặt sau).
    9. Bản sao quyết định ly hôn hoặc giấy chứng tử – Nếu công dân Hoa Kỳ hoặc hôn phu/hôn thê nước ngoài đã từng kết hôn trước đây, phải nộp bản sao quyết định ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng trước.
    10. Bằng chứng thay đổi tên hợp pháp – Nếu công dân Hoa Kỳ hoặc hôn phu/hôn thê nước ngoài đang sử dụng tên khác với tên trong tài liệu gốc, phải cung cấp bản sao giấy tờ hợp pháp như giấy chứng nhận kết hôn, quyết định nhận con nuôi hoặc lệnh của tòa án.
    11. Hồ sơ tiền án tiền sự (nếu có) – Đối với Phần 3 của I-129F, nếu có tiền án, cần cung cấp bản sao có chứng thực của tất cả hồ sơ tòa án và cảnh sát liên quan đến các cáo buộc và phán quyết theo quy định của IMBRA. Xem hướng dẫn Phần 3 của I-129F để biết thêm chi tiết.

    Bằng Chứng Gặp Mặt Trực Tiếp Trong Hai Năm Qua và Mối Quan Hệ Đang Tiếp Diễn

    Hãy cung cấp càng nhiều bằng chứng càng tốt. Không có số lượng tối thiểu, nhưng càng cung cấp nhiều, bạn càng ít có khả năng nhận được Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng (RFE). Ngoài ra, việc gửi bằng chứng về mối quan hệ chân thật và liên tục của hai bạn trong hồ sơ này có thể giúp ích khi lãnh sự quán xét duyệt hồ sơ trước khi chính thức liên hệ với hôn phu/hôn thê không phải là công dân Hoa Kỳ. Nhiều lãnh sự quán có mức độ kiểm tra nghiêm ngặt, nên cung cấp thông tin sớm trong gói I-129F ban đầu sẽ hỗ trợ họ trong quá trình đánh giá hồ sơ.

    1. Bằng chứng gặp mặt trực tiếp trong hai năm qua:

    • Bản sao vé máy bay, vé tàu, lịch trình chuyến đi, hóa đơn khách sạn, dấu nhập cảnh trong hộ chiếu (hãy đảm bảo ngày tháng trên dấu hộ chiếu rõ ràng).
    • Nên dùng bút đánh dấu hoặc đính ghi chú (post-it) vào các bản sao để làm nổi bật ngày tháng và địa điểm gặp mặt, giúp người xét duyệt dễ dàng kiểm tra thông tin.

    2. Ảnh chụp chung với hôn phu/hôn thê:

    • Cung cấp 2 – 5 ảnh màu chụp chung.
    • Ghi rõ họ tên, ngày chụp và địa điểm ở mặt sau của từng bức ảnh.
    • Nếu chỉ có một bản duy nhất của ảnh, hãy in thêm bản sao màu và gửi đi.
    • Nếu ảnh là kỹ thuật số, nên in tại cửa hàng ảnh như Walgreens hoặc trên máy in chất lượng cao.
    • Đặt ảnh vào túi nhựa hoặc tấm bảo vệ ảnh, và dán nhãn rõ ràng.
    • Lưu ý: Có thể không nhận lại bản gốc sau khi xét duyệt.

    3. Bằng chứng về mối quan hệ đang tiếp diễn:

    • Hóa đơn điện thoại cố định hoặc di động, thể hiện liên lạc giữa hai người.
    • Thư từ, email, bưu thiếp, có tem bưu điện chứng minh ngày gửi.
    • Bằng chứng tài chính liên quan đến mối quan hệ, nếu có.
    • Biên lai mua nhẫn đính hôn (tùy chọn, không bắt buộc nếu chưa có nhẫn).
    • Cung cấp 2 – 4 tài liệu của mỗi loại, trải dài trong khoảng thời gian từ lúc gặp gỡ đến hiện tại.

    Việc chuẩn bị đầy đủ các bằng chứng này sẽ giúp hồ sơ của bạn có cơ hội xét duyệt nhanh chóng và thuận lợi hơn!

    Gửi Hồ Sơ I-129F Đến USCIS

    Bạn cần gửi hồ sơ đã hoàn tất đến địa chỉ USCIS được liệt kê tại thời điểm nộp đơn. Hãy gửi hồ sơ qua USPS và chọn dịch vụ “return receipt requested” hoặc “delivery confirmation” để có thể theo dõi tình trạng gửi và nhận hồ sơ.

    LƯU Ý QUAN TRỌNG!

    Sao chép HAI bản đầy đủ của toàn bộ hồ sơ trước khi gửi đi. Điều này bao gồm cả biên lai thanh toán (money order). Bạn cần giữ lại một bản sao hoàn chỉnh của hồ sơ đã gửi.

    Tất cả các mẫu đơn nộp phải là bản gốc và có chữ ký gốc.

    Các tài liệu hỗ trợ có thể là bản sao, nhưng bạn phải giữ lại bản gốc.

    USCIS có quyền yêu cầu xem bản gốc bằng cách gửi “Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng” (RFE). Nếu bạn nhận được RFE, hãy làm theo hướng dẫn một cách chính xác và sao chép hai bản của tất cả tài liệu bổ sung trước khi gửi lại.

    Trong các cuộc phỏng vấn sau này, USCIS có thể yêu cầu xem bằng chứng gốc. Vì vậy, hãy bảo quản cẩn thận tất cả các tài liệu quan trọng.

    Gửi Gì Cho Hôn Phu/Hôn Thê Sau Khi I-129F Được Chấp Thuận (Nhận NOA2)?

    Sau khi nhận được NOA2 (thông báo chấp thuận hồ sơ I-129F), bạn cần gửi một số tài liệu quan trọng cho hôn phu/hôn thê để họ chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn tại lãnh sự quán.

    1. Bản sao đầy đủ của hồ sơ I-129F

    📌 Gửi bản sao toàn bộ hồ sơ I-129F mà bạn đã giữ lại khi gửi đơn, bao gồm cả bất kỳ tài liệu nào đã bổ sung do Yêu Cầu Bổ Sung Bằng Chứng (RFE), nếu có.
    📌 Hôn phu/hôn thê của bạn nên xem xét kỹ những tài liệu này trước cuộc phỏng vấn (lãnh sự quán cũng sẽ có bản sao).

    2. Bằng chứng tài liệu đã gửi kèm trong hồ sơ I-129F

    📌 Gửi bản sao của tất cả bằng chứng tài liệu mà bạn đã gửi cùng hồ sơ I-129F.
    📌 Điều này giúp hôn phu/hôn thê dễ dàng tham khảo khi phỏng vấn.

    3. Thư cam kết kết hôn

    📌 Gửi bản gốc thư xác nhận mong muốn kết hôn và tiếp tục hỗ trợ xin visa K-1.
    📌 Thư này phải được ký tên, ghi ngày tháng và được viết gần với ngày phỏng vấn (vì có thể đã nhiều tháng trôi qua kể từ khi nộp I-129F).

    4. Mẫu đơn I-134 – Bảo trợ tài chính (Affidavit of Support)

    📌 Điền đầy đủ, ký tên và chuẩn bị các tài liệu hỗ trợ tài chính. Bắt đầu thu thập sớm vì quá trình này có thể mất vài tuần.

    📌 Các tài liệu hỗ trợ tài chính cần chuẩn bị:
    Nếu có tài khoản ngân hàng:

    • Thư xác nhận từ ngân hàng, bao gồm:
      • Ngày mở tài khoản
      • Tổng số tiền gửi trong năm qua
      • Số dư hiện tại

    Nếu đang đi làm:

    • Thư xác nhận từ công ty (trên giấy có tiêu đề công ty), ghi rõ:
      • Ngày bắt đầu làm việc, loại công việc
      • Mức lương hiện tại
      • Hợp đồng có thời hạn hay dài hạn
    • Bản sao hai phiếu lương gần nhất
    • Bản sao mẫu W-2 gần nhất (nếu có)

    Nếu tự kinh doanh:

    • Bản sao tờ khai thuế gần nhất hoặc bảng kê khai thu nhập từ IRS
    • Báo cáo tài chính của công ty

    Nếu có tài sản đầu tư:

    • Danh sách trái phiếu, cổ phiếu (ghi rõ số sê-ri và giá trị)

    5. Bản sao NOA2 (Thông báo chấp thuận)

    📌 Đây là tài liệu quan trọng mà hôn phu/hôn thê cần có khi phỏng vấn.

    6. Bằng chứng về mối quan hệ tiếp tục (BẮT BUỘC phải mang theo phỏng vấn!)

    📌 Cung cấp bằng chứng về mối quan hệ từ thời điểm nộp đơn I-129F đến hiện tại (từ NOA1 đến nay):
    Ảnh chụp chung gần đây
    Vé máy bay, vé tàu, hóa đơn khách sạn, dấu hộ chiếu
    Lịch sử tin nhắn, email, cuộc gọi điện thoại (chọn một số tin nhắn trong vài tháng gần đây)
    Thư từ có tem bưu điện ghi rõ ngày tháng
    Biên lai nhẫn đính hôn (không bắt buộc)

    📌 Gợi ý: Chuẩn bị 2 – 4 tài liệu của mỗi loại và chọn một khoảng thời gian dài để thể hiện quá trình liên lạc liên tục.

    Lưu Ý Quan Trọng Về Hồ Sơ Tiêm Chủng

    📌 Khám sức khỏe trước phỏng vấn:

    • Hôn phu/hôn thê diện K-1/K-2 bắt buộc phải khám sức khỏe trước buổi phỏng vấn xin visa.
    • Bác sĩ sẽ kiểm tra và ghi nhận lịch sử tiêm chủng và có thể yêu cầu tiêm bổ sung một số loại vaccine cần thiết.
    • Sau khi hoàn thành, bác sĩ sẽ điền thông tin vào mẫu DS-3025 và gửi đến lãnh sự quán.

    📌 Lời khuyên:

    • Yêu cầu bản sao chính thức của hồ sơ tiêm chủng từ bác sĩ trong buổi khám.
    • Nếu có thể, xin bản sao DS-3025 vì tài liệu này rất quan trọng khi nộp đơn Điều chỉnh Tình trạng Cư trú (Adjustment of Status – AOS) sau khi kết hôn.

    Sau Khi Được Cấp Visa K-1

    📌 Yêu cầu kết hôn trong vòng 90 ngày

    • Sau khi nhập cảnh vào Mỹ bằng visa K-1, bạn phải kết hôn với người bảo lãnh trong vòng 90 ngày.
    • Nếu không kết hôn đúng thời hạn hoặc kết hôn với người khác, bạn phải rời khỏi Mỹ.
    • Không có gia hạn thời gian 90 ngày – nếu không kết hôn đúng hạn, bạn sẽ bị yêu cầu xuất cảnh.

    📌 Điều chỉnh tình trạng cư trú (Adjustment of Status – AOS)

    • Nếu muốn sinh sống và làm việc lâu dài tại Mỹ, bạn phải nộp hồ sơ xin thẻ xanh (Green Card) sau khi kết hôn.
    • Ban đầu, bạn sẽ nhận được thẻ xanh có điều kiện (Conditional Permanent Resident Status) trong 2 năm nếu cuộc hôn nhân của bạn dưới 2 năm tại thời điểm xét duyệt AOS.

    📌 Lưu ý quan trọng về xuất nhập cảnh:

    • Visa K-1 chỉ có giá trị nhập cảnh 1 lần. Sau khi vào Mỹ, visa K-1 bị hủy bỏ, và hệ thống sẽ cấp một mẫu I-94 điện tử để xác nhận tình trạng cư trú.
    • Nếu rời khỏi Mỹ trước khi kết hôn, bạn có thể không được phép quay lại mà không cần xin visa mới.
    • Nếu đã nộp đơn AOS và đang chờ xử lý, KHÔNG nên rời khỏi Mỹ trừ khi đã xin và được cấp Advance Parole. Nếu rời đi mà không có Advance Parole, đơn AOS sẽ bị xem là từ bỏ và bạn có thể không được phép quay lại Mỹ.
    • Ngay cả khi có Advance Parole, việc tái nhập cảnh vẫn không được đảm bảo – quyết định cuối cùng thuộc về nhân viên hải quan Mỹ.

    🔹 Lời khuyên: Sau khi nhập cảnh, hãy hoàn thành thủ tục kết hôn sớm và nộp đơn AOS nhanh nhất có thể để tránh rủi ro về tình trạng cư trú!

  • Hướng dẫn Visa Sinh Viên Hoa Kỳ

    Tổng Quan

    Thông thường, công dân của một quốc gia nước ngoài muốn nhập cảnh vào Hoa Kỳ phải có visa, bao gồm visa không định cư cho việc ở tạm thời hoặc visa nhập cư cho việc định cư lâu dài. Để học tập tại Hoa Kỳ, bạn cần có visa sinh viên. Khóa học bạn dự định học và loại trường bạn định theo học sẽ quyết định bạn cần visa loại F hay visa loại M.

    Visa Cần Thiết Dựa Trên Loại Trường Bạn Dự Định Theo Học

    • Visa F:
      • Đại học hoặc cao đẳng
      • Trung học
      • Trường tiểu học tư
      • Trường thần học
      • Trường nhạc viện
      • Các tổ chức giáo dục học thuật khác, bao gồm cả chương trình đào tạo ngôn ngữ
    • Visa M:
      • Các tổ chức nghề nghiệp hoặc các tổ chức phi học thuật công nhận, ngoại trừ các chương trình đào tạo ngôn ngữ

    Sinh Viên Không Thể Du Lịch Với Chương Trình Miễn Visa Hoặc Visa Du Lịch

    Visa sinh viên (F hoặc M) là bắt buộc để học tập tại Hoa Kỳ. Công dân nước ngoài không thể học tập sau khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ bằng visa du lịch (B) hoặc qua Chương Trình Miễn Visa (VWP), trừ khi tham gia khóa học học tập không tín chỉ (không phục vụ cho việc cấp bằng) trong khuôn khổ chuyến thăm du lịch. Để biết thêm thông tin về VWP, hãy tham khảo chương trình Chương Trình Miễn Visa.

    Khóa Học Ngắn Hạn Có Thể Học Với Visa Du Lịch (B)

    Visa du lịch (B) cho phép nhập học vào các khóa học ngắn hạn không tính tín chỉ và không phục vụ cho việc cấp bằng học thuật hoặc chứng chỉ. Tuy nhiên, học dẫn đến cấp bằng hoặc chứng chỉ của Hoa Kỳ không bao giờ được phép với visa du lịch (B), ngay cả khi thời gian học ngắn. Ví dụ, một sinh viên trong chương trình học từ xa yêu cầu thời gian học tập tại trường ở Hoa Kỳ phải có visa sinh viên (F hoặc M) trước khi nhập cảnh vào Hoa Kỳ.

    Chấp Nhận Sinh Viên Tại Trường Được SEVP Phê Duyệt

    Bước đầu tiên là nộp đơn vào một trường học ở Hoa Kỳ được SEVP phê duyệt. Sau khi trường học được SEVP phê duyệt chấp nhận đơn của bạn, bạn sẽ được đăng ký vào Hệ Thống Thông Tin Sinh Viên và Khách Du Lịch (SEVIS) và phải thanh toán phí SEVIS I-901. Trường học được SEVP phê duyệt sẽ cấp cho bạn mẫu I-20. Sau khi nhận được mẫu I-20 và đăng ký vào SEVIS, bạn có thể xin visa sinh viên (F hoặc M) tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ. Bạn phải trình mẫu I-20 khi tham gia phỏng vấn xin visa.

    Nếu Vợ/chồng và/hoặc Con Cái Của Bạn Cũng Sống Cùng Bạn Tại Hoa Kỳ

    Nếu vợ/chồng và/hoặc con cái của bạn dự định sống cùng bạn trong thời gian học tập tại Hoa Kỳ, họ cũng phải đăng ký vào SEVIS, nhận mẫu I-20 riêng từ trường học được SEVP phê duyệt, và xin visa (nhưng không phải thanh toán phí SEVIS).

    Tìm hiểu thêm:

    • Truy cập trang web của Chương Trình Sinh Viên và Khách Du Lịch SEVP của ICE để tìm hiểu thêm về SEVIS và Phí SEVIS I-901.
    • Truy cập trang web EducationUSA của Bộ Ngoại Giao Hoa Kỳ để tìm hiểu về cơ hội học tập bậc đại học và sau đại học, cũng như tổng quan về quy trình nộp đơn.
    • Bạn cũng có thể truy cập trang tìm kiếm trường học của DHS Study in the States để tìm trường học được SEVP chứng nhận.

    Cách Nộp Đơn Xin Visa

    Có nhiều bước để nộp đơn xin visa. Thứ tự các bước và cách thức hoàn thành có thể khác nhau tùy thuộc vào Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ. Hãy tham khảo hướng dẫn trên trang web của Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán nơi bạn nộp đơn.

    1. Hoàn Thành Đơn Xin Visa Online

    • Đơn Xin Visa Không Định Cư Online, Mẫu DS-160 – Tìm hiểu cách điền mẫu DS-160. Bạn cần:
      1. Hoàn thành đơn xin visa online, và
      2. In trang xác nhận của mẫu đơn để mang đến buổi phỏng vấn của bạn.
    • Ảnh – Bạn sẽ tải ảnh lên trong quá trình hoàn thành mẫu DS-160 online. Ảnh của bạn phải theo đúng yêu cầu được hướng dẫn trong phần Yêu Cầu Về Ảnh.

    2. Đặt Lịch Phỏng Vấn

    Phỏng vấn thường được yêu cầu đối với các ứng viên xin visa, với một số ngoại lệ hạn chế như sau. Các nhân viên lãnh sự có thể yêu cầu phỏng vấn đối với bất kỳ ứng viên nào.

    • Nếu bạn trong độ tuổi:
      • 13 tuổi và dưới: Thường không yêu cầu phỏng vấn.
      • 14 – 79 tuổi: Cần phỏng vấn (có một số ngoại lệ cho việc gia hạn visa).
      • 80 tuổi và trên: Thường không yêu cầu phỏng vấn.

    Bạn cần lên lịch hẹn phỏng vấn tại Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ ở quốc gia nơi bạn sinh sống. Bạn có thể lên lịch phỏng vấn tại một Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán khác của Hoa Kỳ, nhưng lưu ý rằng sẽ khó khăn hơn để đủ điều kiện cấp visa nếu bạn xin visa ở ngoài quốc gia bạn sinh sống.

    Thời gian chờ phỏng vấn có thể thay đổi tùy theo địa điểm, mùa và loại visa, vì vậy bạn nên nộp đơn xin visa sớm. Xem thời gian chờ phỏng vấn tại địa điểm bạn dự định nộp đơn tại đây: Thời gian chờ phỏng vấn.

    3. Visa Cho Sinh Viên Mới

    Visa sinh viên (F và M) cho sinh viên mới có thể được cấp lên đến 120 ngày trước ngày bắt đầu khóa học. Tuy nhiên, bạn sẽ không được phép nhập cảnh vào Hoa Kỳ bằng visa sinh viên nếu sớm hơn 30 ngày trước ngày bắt đầu khóa học.

    4. Visa Cho Sinh Viên Tiếp Tục Học

    Visa sinh viên (F và M) cho sinh viên tiếp tục học có thể được cấp bất cứ lúc nào, miễn là sinh viên hiện đang theo học tại trường hoặc cơ sở được SEVP phê duyệt và đã đăng ký vào SEVIS. Sinh viên tiếp tục có thể nhập cảnh vào Hoa Kỳ bất cứ lúc nào trước khi lớp học bắt đầu.

    Chuẩn Bị Cho Cuộc Phỏng Vấn Xin Visa

    Phí Visa

    • Thanh toán phí visa không hoàn lại, nếu bạn được yêu cầu thanh toán trước cuộc phỏng vấn. Nếu visa của bạn được phê duyệt, bạn cũng có thể phải trả phí cấp visa, nếu áp dụng đối với quốc tịch của bạn. Thông tin về phí có tại đây: Phí Visa.
    • Xem hướng dẫn trên trang web của Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ nơi bạn sẽ nộp đơn để biết thêm chi tiết về thanh toán phí.

    Tập Hợp Các Tài Liệu Cần Thiết

    Hãy chuẩn bị và mang theo các tài liệu sau khi tham gia cuộc phỏng vấn xin visa:

    1. Hộ chiếu hợp lệ – Hộ chiếu của bạn phải có giá trị ít nhất sáu tháng sau ngày bạn dự định rời Hoa Kỳ (trừ khi có thỏa thuận miễn trừ từ các quốc gia cụ thể). Mỗi người cần visa phải nộp đơn xin visa riêng, bao gồm cả các thành viên trong gia đình có tên trong hộ chiếu của bạn.
    2. Trang xác nhận Đơn Xin Visa Không Định Cư, Mẫu DS-160.
    3. Biên lai thanh toán phí đơn xin visa (nếu bạn phải thanh toán trước khi phỏng vấn).
    4. Ảnh – Bạn sẽ tải ảnh lên khi hoàn thành mẫu DS-160 online. Nếu việc tải ảnh không thành công, bạn phải mang theo một ảnh in theo đúng yêu cầu trong phần Yêu Cầu Về Ảnh.
    5. Giấy Chứng Nhận Đủ Điều Kiện Cho Tình Trạng Sinh Viên Không Định Cư (F-1) – Dành cho Sinh viên Học Thuật và Ngôn Ngữ, Mẫu I-20 hoặc Giấy Chứng Nhận Đủ Điều Kiện Cho Tình Trạng Sinh Viên Không Định Cư (M-1) dành cho Sinh viên Nghề, Mẫu I-20 – Trường của bạn sẽ gửi Mẫu I-20 sau khi họ đăng ký thông tin của bạn vào hệ thống SEVIS. Bạn và đại diện trường phải ký vào Mẫu I-20. Tất cả sinh viên phải được đăng ký vào Hệ Thống Sinh Viên và Trao Đổi Thông Tin (SEVIS). Nếu vợ/chồng và/hoặc con cái của bạn có ý định sống cùng bạn tại Hoa Kỳ, mỗi người sẽ nhận được một Mẫu I-20 riêng.

    Các Tài Liệu Bổ Sung Có Thể Được Yêu Cầu

    Một nhân viên lãnh sự sẽ phỏng vấn bạn để xác định bạn có đủ điều kiện nhận visa sinh viên hay không và có thể yêu cầu thêm các tài liệu chứng minh, chẳng hạn như:

    1. Chuẩn bị học vấn của bạn, như:
      • Bảng điểm, bằng cấp, chứng chỉ từ các trường bạn đã học;
      • Điểm các kỳ thi chuẩn hóa mà trường học của bạn yêu cầu;
    2. Ý định rời Hoa Kỳ sau khi hoàn thành khóa học;
    3. Cách bạn sẽ chi trả toàn bộ chi phí học tập, sinh hoạt và đi lại.

    Hãy tham khảo hướng dẫn về cách nộp đơn xin visa trên trang web của Đại Sứ Quán hoặc Lãnh Sự Quán Hoa Kỳ nơi bạn sẽ nộp đơn.

    Tham Gia Cuộc Phỏng Vấn Xin Visa

    Một nhân viên lãnh sự sẽ phỏng vấn bạn để xác định bạn có đủ điều kiện nhận visa sinh viên hay không. Bạn phải chứng minh rằng bạn đáp ứng các yêu cầu theo luật của Hoa Kỳ để nhận visa.

    • Quét dấu vân tay không sử dụng mực là một phần của quá trình xin visa. Chúng thường được quét trong cuộc phỏng vấn của bạn, nhưng điều này có thể khác nhau tùy theo địa điểm.

    Sau cuộc phỏng vấn, nhân viên lãnh sự có thể quyết định rằng hồ sơ của bạn cần thêm xử lý hành chính. Nhân viên lãnh sự sẽ thông báo cho bạn nếu điều này là cần thiết.

    Khi visa được phê duyệt, bạn có thể cần thanh toán phí cấp visa (nếu áp dụng cho quốc tịch của bạn) và sắp xếp việc trả lại hộ chiếu và visa cho bạn. Xem thêm thông tin về thời gian xử lý visa để biết thêm chi tiết.

    Nhập Cảnh Vào Hoa Kỳ

    • Visa Không Đảm Bảo Nhập Cảnh: Visa không đảm bảo bạn sẽ được phép nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Visa chỉ cho phép công dân nước ngoài di chuyển đến một cảng nhập cảnh của Hoa Kỳ (thường là sân bay) và yêu cầu sự cho phép để nhập cảnh. Các nhân viên của Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (DHS) và Cục Hải Quan và Biên Phòng Hoa Kỳ (CBP) tại cảng nhập cảnh có quyền quyết định việc nhập cảnh vào Hoa Kỳ.
    • Quy Trình Nhập Cảnh: Sau khi bạn xuất trình hộ chiếu, visa và Form I-20 tại cảng nhập cảnh, một nhân viên CBP sẽ đưa ra quyết định này. Khi bạn được phép nhập cảnh, nhân viên CBP sẽ cấp dấu nhập cảnh hoặc giấy Form I-94 (Giấy ghi nhận nhập cảnh/xuất cảnh).
    • Thủ Tục Dành Cho Sinh Viên: Tìm hiểu thêm về thủ tục nhập cảnh đối với sinh viên (visa F hoặc M) trên trang web của CBP dưới mục Quy Trình Nhập Cảnh Dành Cho Sinh Viên hoặc Người Tham Gia Chương Trình Trao Đổi. Tìm hiểu về các yêu cầu nhập cảnh, các hạn chế về việc mang thực phẩm, sản phẩm nông sản và các hàng hóa bị cấm khác trên trang web của CBP.

    Kéo Dài Thời Gian Lưu Trú

    • Yêu Cầu Rời Hoa Kỳ: Sinh viên quốc tế tại Hoa Kỳ với visa F phải rời khỏi Hoa Kỳ trong vòng 60 ngày kể từ ngày kết thúc chương trình học được ghi trên Form I-20, bao gồm cả thời gian thực tập có phép.
    • Xin Gia Hạn: Sinh viên có thể yêu cầu gia hạn thời gian lưu trú qua trang web của Dịch vụ Công dân và Di trú Hoa Kỳ (USCIS) (xem trang Gia Hạn Thời Gian Lưu Trú). Thêm thông tin về cách duy trì tình trạng sinh viên có thể được tìm thấy trên trang web SEVP của Cục Thực thi Luật Di trú và Hải quan Hoa Kỳ (ICE) dưới mục Duy Trì Tình Trạng Di Trú Khi Là Sinh Viên Hoặc Người Tham Gia Chương Trình Trao Đổi.
    • Hệ Lụy Khi Không Rời Hoa Kỳ Kịp Thời: Nếu bạn không rời Hoa Kỳ đúng hạn, bạn sẽ bị mất tình trạng hợp pháp. Theo luật Hoa Kỳ, visa của những người hết hạn tình trạng sẽ tự động bị hủy (Điều 222(g) trong Đạo luật Di trú và Quốc tịch). Bất kỳ visa nhập cảnh nhiều lần nào bị hủy vì tình trạng hết hạn sẽ không hợp lệ cho các lần nhập cảnh sau vào Hoa Kỳ.
    • Hệ Lụy Khi Không Rời Hoa Kỳ Kịp Thời (Tiếp): Việc không rời Hoa Kỳ đúng hạn có thể khiến bạn không đủ điều kiện xin visa trong tương lai. Tìm hiểu thêm về các tình huống bị từ chối visa và khả năng miễn trừ qua Visa Denials and Ineligibilities and Waivers: Laws.

    Thay Đổi Tình Trạng Di Trú

    • Yêu Cầu Thay Đổi Tình Trạng: Nếu kế hoạch của bạn thay đổi trong thời gian ở Hoa Kỳ (ví dụ: kết hôn với công dân Hoa Kỳ hoặc nhận được lời mời làm việc), bạn có thể yêu cầu thay đổi tình trạng di trú không nhập cư của mình sang một loại khác qua Dịch vụ Công dân và Di trú Hoa Kỳ (USCIS). Xem mục Thay Đổi Tình Trạng Di Trú Của Tôi trên trang web của USCIS để biết thêm chi tiết.
    • Thay Đổi Tình Trạng Khi Đang Ở Hoa Kỳ: Khi bạn đang ở Hoa Kỳ, việc nhận thay đổi tình trạng từ USCIS không yêu cầu bạn phải xin visa mới. Tuy nhiên, khi bạn rời Hoa Kỳ, bạn phải xin visa mới tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ theo loại visa phù hợp cho chuyến đi của bạn.

    Thông Tin Thêm

    • Không Đảm Bảo Sẽ Nhận Được Visa: Không có gì đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được visa. Vì vậy, đừng lên kế hoạch chuyến đi cuối cùng hoặc mua vé máy bay cho đến khi bạn có visa.
    • Thông Tin Về Làm Việc Khi Học Tập: Để biết thông tin về làm việc trong khi học ở Hoa Kỳ, hãy tham khảo mục Sinh Viên và Việc LàmHướng Dẫn Cấp Giấy Phép Làm Việc I-765 trên trang web của USCIS.
    • Sinh Viên Quay Lại Sau Thời Gian Nghỉ Tạm Thời: Xem thông tin trên trang web SEVP về việc Sinh Viên Quay Lại Sau Thời Gian Nghỉ Tạm Thời Có Cần Visa Mới Không?. Nếu visa sinh viên của bạn vẫn còn hiệu lực nhưng bạn đang ở ngoài Hoa Kỳ, bạn nên tham khảo ý kiến của các Cán bộ Trường Học Chính thức của bạn.
    • Vợ Chồng và Con Cái: Vợ/chồng và con cái chưa kết hôn, chưa đủ tuổi vị thành niên, nếu muốn sinh sống cùng bạn trong suốt thời gian học, có thể xin visa F-2 hoặc M-2. Dù không yêu cầu phải trả phí SEVIS, trường học của bạn phải cấp cho họ một Form I-20 riêng để xin visa. Bạn phải cung cấp bản sao visa F-1 hoặc M-1 của mình và chứng minh quan hệ gia đình.
    • Con Cái Của Bạn: Con cái chưa đủ tuổi vị thành niên của bạn có thể đi học tại Hoa Kỳ trong thời gian đi cùng bạn.
    • Visa Trong Hộ Chiếu Hết Hạn: Visa Hoa Kỳ vẫn có hiệu lực trong hộ chiếu hết hạn. Trừ khi visa bị hủy hoặc thu hồi, visa vẫn có hiệu lực đến ngày hết hạn. Nếu bạn có visa hợp lệ trong hộ chiếu hết hạn, không nên tháo visa ra khỏi hộ chiếu cũ. Bạn có thể sử dụng visa hợp lệ trong hộ chiếu hết hạn kèm theo hộ chiếu mới hợp lệ để đi lại và nhập cảnh vào Hoa Kỳ.

  • Hướng Dẫn Xin Visa Du Lịch Mỹ (B1/B2) – Công Tác, Du Lịch, Điều Trị Y Tế

    Tổng quan
    Thông thường, công dân của một quốc gia nước ngoài muốn nhập cảnh vào Hoa Kỳ cần phải có visa, có thể là visa không định cư cho việc lưu trú tạm thời, hoặc visa nhập cư cho việc định cư vĩnh viễn. Visa khách du lịch là visa không định cư dành cho những người muốn vào Hoa Kỳ tạm thời vì mục đích công tác (visa loại B-1), du lịch (visa loại B-2), hoặc kết hợp cả hai mục đích (B-1/B-2).

    Dưới đây là một số ví dụ về các hoạt động được phép với visa khách du lịch:

    Công tác (B-1):

    • Tham vấn với đối tác kinh doanh
    • Tham gia hội nghị khoa học, giáo dục, chuyên môn, hoặc hội thảo kinh doanh
    • Giải quyết tài sản
    • Thương lượng hợp đồng

    Du lịch (B-2):

    • Du lịch
    • Nghỉ dưỡng (kỳ nghỉ)
    • Thăm bạn bè hoặc người thân
    • Điều trị y tế
    • Tham gia các sự kiện xã hội do các tổ chức fraternal, xã hội, hoặc dịch vụ tổ chức
    • Tham gia các sự kiện hoặc cuộc thi âm nhạc, thể thao hoặc tương tự của người nghiệp dư, nếu không được trả tiền
    • Đăng ký vào khóa học giải trí ngắn hạn, không tính tín chỉ để lấy bằng (ví dụ, một lớp học nấu ăn hai ngày trong kỳ nghỉ)

    Mục đích du lịch không được phép với visa khách du lịch:

    • Học tập
    • Làm việc
    • Biểu diễn có trả tiền, hoặc bất kỳ biểu diễn chuyên nghiệp nào trước công chúng có trả tiền
    • Nhập cảnh với tư cách là thành viên của phi hành đoàn trên tàu hoặc máy bay
    • Làm việc với tư cách là phóng viên nước ngoài, trong radio, điện ảnh, báo chí, hoặc các phương tiện truyền thông thông tin khác
    • Định cư vĩnh viễn tại Hoa Kỳ

    Cách nộp đơn:
    Có một số bước để xin visa. Trình tự các bước và cách bạn hoàn thành chúng có thể khác nhau tùy theo Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ. Hãy tham khảo hướng dẫn trên trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ.

    Hoàn thành Đơn xin Visa Trực tuyến
    Đơn xin Visa không định cư trực tuyến, Mẫu DS-160 – Tìm hiểu thêm về việc hoàn thành mẫu DS-160. Bạn cần:

    1. Hoàn thành đơn xin visa trực tuyến và
    2. In trang xác nhận mẫu đơn để mang đến buổi phỏng vấn.

    Ảnh – Bạn sẽ tải lên ảnh của mình khi hoàn thành Mẫu DS-160. Ảnh của bạn phải theo định dạng yêu cầu trong Yêu cầu về Ảnh.

    Lên lịch Phỏng vấn
    Thông thường, các cuộc phỏng vấn là yêu cầu đối với người xin visa, với một số trường hợp ngoại lệ dưới đây. Các nhân viên lãnh sự có thể yêu cầu phỏng vấn bất kỳ ứng viên xin visa nào.

    Nếu bạn trong độ tuổi:

    • 13 tuổi trở xuống: Thường không yêu cầu phỏng vấn
    • 14-79 tuổi: Yêu cầu phỏng vấn (một số ngoại lệ đối với việc gia hạn visa)
    • 80 tuổi trở lên: Thường không yêu cầu phỏng vấn

    Bạn nên lên lịch hẹn phỏng vấn visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại quốc gia bạn cư trú. Bạn cũng có thể lên lịch hẹn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ ở quốc gia khác, nhưng hãy lưu ý rằng việc xin visa ngoài quốc gia bạn cư trú có thể khó khăn hơn.

    Thời gian chờ phỏng vấn có thể thay đổi theo địa điểm, mùa và loại visa, vì vậy bạn nên nộp đơn xin visa sớm. Kiểm tra thời gian chờ phỏng vấn tại địa điểm bạn xin visa tại đây:
    https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/visa-information-resources/wait-times.html

    Chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn của bạn

    Phí visa
    Thanh toán phí visa không hoàn lại, nếu bạn yêu cầu phải thanh toán trước cuộc phỏng vấn. Nếu visa của bạn được phê duyệt, bạn có thể cũng phải thanh toán một khoản phí cấp visa, nếu áp dụng cho quốc tịch của bạn. Thông tin về phí có sẵn tại đây: https://travel.state.gov/content/travel/en/us-visas/visa-information-resources/fees/fees-visa-services.html.
    Hãy tham khảo hướng dẫn về việc thanh toán phí có sẵn trên trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ nơi bạn sẽ nộp đơn để tìm hiểu thêm về cách thanh toán.

    Tập hợp các tài liệu cần thiết

    Hãy chuẩn bị và mang theo các tài liệu cần thiết sau trước cuộc phỏng vấn visa:

    • Hộ chiếu hợp lệ để đi đến Hoa Kỳ – Hộ chiếu của bạn phải có giá trị ít nhất sáu tháng sau thời gian lưu trú dự kiến tại Hoa Kỳ (trừ khi có thỏa thuận miễn trừ của từng quốc gia). Mỗi cá nhân cần visa phải nộp đơn riêng, bao gồm cả những thành viên gia đình có tên trong hộ chiếu của bạn.
    • Trang xác nhận Đơn xin visa không định cư, Mẫu DS-160.
    • Biên lai thanh toán phí đơn xin visa, nếu bạn yêu cầu phải thanh toán trước cuộc phỏng vấn.
    • Ảnh – Bạn sẽ tải lên ảnh của mình khi hoàn thành mẫu đơn DS-160 trực tuyến. Nếu việc tải ảnh lên thất bại, bạn phải mang theo một bức ảnh in theo đúng yêu cầu được giải thích trong Yêu cầu về Ảnh.

    Tài liệu bổ sung có thể cần thiết

    Hãy tham khảo hướng dẫn về cách xin visa trên trang web của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ nơi bạn sẽ nộp đơn. Các tài liệu bổ sung có thể được yêu cầu để xác minh bạn đủ điều kiện. Ví dụ, các tài liệu bổ sung có thể bao gồm bằng chứng về:

    • Mục đích chuyến đi của bạn,
    • Ý định rời Hoa Kỳ sau chuyến đi, và/hoặc
    • Khả năng chi trả toàn bộ chi phí chuyến đi của bạn.

    Bằng chứng về việc làm và/hoặc mối quan hệ gia đình của bạn có thể đủ để chứng minh mục đích chuyến đi và ý định quay lại quốc gia bạn. Nếu bạn không thể tự chi trả toàn bộ chi phí cho chuyến đi, bạn có thể cung cấp bằng chứng rằng một người khác sẽ chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí chuyến đi của bạn.

    Lưu ý:
    Các ứng viên xin visa phải đủ điều kiện dựa trên nơi cư trú và các mối quan hệ của họ tại quốc gia ngoài Hoa Kỳ, thay vì các bảo đảm từ gia đình và bạn bè ở Hoa Kỳ. Một thư mời hoặc Bản tuyên thệ hỗ trợ tài chính không cần thiết khi nộp đơn xin visa khách du lịch. Nếu bạn chọn mang thư mời hoặc Bản tuyên thệ hỗ trợ tài chính đến buổi phỏng vấn, hãy nhớ rằng đây không phải là một yếu tố được sử dụng để quyết định cấp visa hay từ chối visa.

    Tham gia phỏng vấn visa

    Một viên chức lãnh sự sẽ phỏng vấn bạn để xác định liệu bạn có đủ điều kiện nhận visa du lịch hay không. Bạn phải chứng minh rằng bạn đáp ứng các yêu cầu theo luật pháp Hoa Kỳ để nhận visa.

    Quá trình nộp đơn bao gồm quét dấu vân tay kỹ thuật số không sử dụng mực. Chúng thường được thực hiện trong buổi phỏng vấn, nhưng điều này có thể thay đổi tùy theo địa điểm.

    Sau cuộc phỏng vấn visa, viên chức lãnh sự có thể quyết định rằng hồ sơ của bạn cần phải trải qua quá trình xử lý hành chính thêm. Viên chức lãnh sự sẽ thông báo cho bạn nếu điều này là cần thiết.

    Sau khi visa được phê duyệt, bạn có thể cần phải thanh toán phí cấp visa (nếu áp dụng cho quốc tịch của bạn), và sắp xếp việc trả lại hộ chiếu và visa cho bạn. Xem thời gian xử lý visa để tìm hiểu thêm.

    Nhập cảnh vào Hoa Kỳ

    Visa cho phép công dân nước ngoài đi đến cảng nhập cảnh của Hoa Kỳ (thường là sân bay) và yêu cầu quyền vào Hoa Kỳ. Visa không đảm bảo được vào Hoa Kỳ. Các quan chức của Bộ An ninh Nội địa Hoa Kỳ (DHS) và Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Hoa Kỳ (CBP) tại cảng nhập cảnh có quyền cấp phép hoặc từ chối nhập cảnh vào Hoa Kỳ. Nếu bạn được phép nhập cảnh vào Hoa Kỳ, quan chức CBP sẽ cung cấp dấu nhập cảnh hoặc mẫu Form I-94, Biên nhận Nhập/Xuất.

    Tìm hiểu thêm về yêu cầu nhập cảnh và các yêu cầu, hạn chế về việc mang thực phẩm, sản phẩm nông sản và các hàng hóa bị hạn chế/cấm thông qua việc tham khảo trang web của CBP.

    Kéo dài thời gian lưu trú

    Xem phần Kéo dài thời gian lưu trú trên trang web của Dịch vụ Công dân và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) để tìm hiểu về cách yêu cầu kéo dài thời gian lưu trú của bạn sau ngày được ghi trên dấu nhập cảnh hoặc mẫu Form I-94.

    Việc không rời Hoa Kỳ đúng hạn sẽ dẫn đến tình trạng vi phạm quy định. Theo luật pháp Hoa Kỳ, visa của những người vi phạm quy định sẽ tự động bị hủy (Điều khoản 222(g) của Đạo luật Nhập tịch và Quốc tịch). Mọi visa nhập cảnh nhiều lần bị hủy do vi phạm quy định sẽ không còn giá trị cho các lần nhập cảnh sau vào Hoa Kỳ.

    Việc không rời Hoa Kỳ đúng hạn cũng có thể khiến bạn không đủ điều kiện xin visa trong tương lai. Tham khảo phần Từ chối visa và những trường hợp không đủ điều kiện để tìm hiểu thêm.

    Thay đổi tình trạng visa

    Nếu kế hoạch của bạn thay đổi khi đang ở Hoa Kỳ (ví dụ: bạn kết hôn với công dân Hoa Kỳ hoặc nhận được lời mời làm việc), bạn có thể yêu cầu thay đổi tình trạng visa không định cư sang một loại visa khác thông qua Dịch vụ Công dân và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Xem phần Thay đổi tình trạng visa không định cư trên trang web của USCIS để tìm hiểu thêm.

    Khi bạn ở Hoa Kỳ, việc nhận thay đổi tình trạng visa từ USCIS không yêu cầu bạn phải nộp đơn xin visa mới. Tuy nhiên, khi bạn rời khỏi Hoa Kỳ, bạn phải xin visa mới tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ trong loại visa phù hợp với chuyến đi của bạn.

    Thông tin bổ sung

    • Người có visa du lịch (B1/B2) không được phép nhận công việc hoặc làm việc tại Hoa Kỳ.
    • Không có sự đảm bảo rằng bạn sẽ được cấp visa. Đừng lên kế hoạch du lịch cuối cùng hoặc mua vé cho đến khi bạn có visa.
    • Visa Hoa Kỳ còn giá trị trong hộ chiếu đã hết hạn vẫn còn hiệu lực. Trừ khi visa bị hủy hoặc thu hồi, visa sẽ có hiệu lực cho đến ngày hết hạn của nó. Nếu bạn có visa còn hiệu lực trong hộ chiếu đã hết hạn, đừng tháo visa khỏi hộ chiếu hết hạn của bạn. Bạn có thể sử dụng visa còn hiệu lực trong hộ chiếu hết hạn của mình cùng với một hộ chiếu mới còn giá trị để du lịch và nhập cảnh vào Hoa Kỳ.